<php _e('Click to Call','call-now'); ?>

0987056271

Hotline: 0987056271 (Mr. Kiếm)
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD
Select category
  • Select category
  • Analyzer Measurement
  • Electrical Equipments
  • Flow Measurement
  • Gas Filter – Gas Meter
  • Gear Reducer – Gear Motor
  • Industrial drives – Inverter
  • Level measurement
  • Manual Valve
  • Other
  • Plastic Valve
  • PLC – Programmable Logic Controllers
  • Pneumatic Actuator
  • Pressure and Temperature Measurement
  • Pressure Gas Regulator
    • Medium-Low pressure gas regulators
  • Process Pump & Accessories
  • Ridgid Tools and Accessories
    • Cắt ống – Tube Cutting & Preparation
    • Doa ống-Deburring Tools
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs
    • Máy hút bụi công nghiệp-General Purpose Wet/Dry Vacs
    • Uốn ống-Bending tools
  • Technical Services
  • Thermal Solutions
  • Tube, Tube Fitings & Accessories
  • Valve Positioners
  • Valves and Accessories
    • Bộ điều chỉnh vị trí van – Valve postioner
Đăng nhập / Đăng ký
Menu
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD
0 items / 0₫
Sản phẩm / Dịch vụ
  • Valves & Accessories
    • Van cầu – Globe valve / Globe control valve
    • Van bướm – High perfomance butterfly valve
    • Van lót PTFE, PVDF- PFA Lined Valve
    • Van cổng – Gate valve / Plug valve
    • Lọc – Y Strainer , Filter
    • Van an toàn – Safety valve / Relief valve
    • Van cầu 3 ngã – 3 Way Globe Control Valve (Pneumatic, Electric)
    • Van màng – Diaphragm valve (PTFE/EPDM/PVDF…)
    • Van giảm áp – Pressure Reducing Valve
    • Bộ điều chỉnh vị trí van – Valve postioner
    • Van bi- Floating ball valve, Trunion ball
    • Ống lót PTFE – PTFE lined pipe / PFA lined
    • Van nhựa – Plastic valve uPVC/ PTFE/ EPDM/ PVDF
    • Van bi, van bướm, van một chiều, van màng ASAHI
    • Van một chiều – Swing Check valve, Dual plate check valve
    • Công tắc hành trình – Limit switch
  • Flow Measurement
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Turbine / Gear flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Magnetic flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – V-cone flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Ultrasonic flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Orifice flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Vortex flowmeter
  • Level measurement
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Differential Level Transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Float level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level gauge
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level switch
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Mangetic level gauge
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Radar Level Transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Submersible level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Ultrasonic level transmitter
  • Pressure and Temperature Measurement
    • Cảm biến áp suất , cảm biến đo áp suất – Pressure Transmitter
    • Đồng hồ áp suất, đồng hồ đo áp suất – Pressure gauge / Pressure indicator
    • Cảm biến chênh áp, cảm biến đo chênh áp – Differential Pressure Transmitter
    • Đồng hồ chênh áp, đồng hồ đo chênh áp – Pressure gauge / Pressure indicator
    • Công tắc áp suất – Pressure switch
  • Electrical Equipments
    • Lò nhiệt chuẩn
    • Thiết bị điện đóng cắt
    • Thiết bị giao tiếp cầm tay Hart, Fieldbus
    • Thiết bị tạo áp chuẩn
    • Cảm biến đo độ cứng nước
    • Cảm biến đo Oxy hoà tan – Dissolved Oxygen sensor
    • Cảm biến đo nồng độ Clo – Clorine systems / Clorine sensor
    • Cảm biến đo dẫn điện trong nước – Conductivity / Resistivity Sensors
    • Cảm biến đo pH – pH / ORP Sensors
    • Cảm biến đo hàm lượng COD -COD meter
    • Cảm biến đo độ đục nước – Turbidity meter
    • Cảm biến đo chất rắn trong nước – TSS meter
  • Ridgid Tools and Accessories
    • Uốn ống-Bending tools
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs
    • Cắt ống – Tube Cutting & Preparation
    • Doa ống-Deburring Tools
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs
  • Technical Services
    • Thi công lắp đặt hệ thống điện- điện công nghiệp
    • Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa van công nghiệp, van điều khiển
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện – Electrical services
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển – Controls & instrument services
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất – Pressure Instrument services
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ Temperature Instrument services
  • Process Pump & Accessories
    • Bơm định lượng – Metering pump
    • Bơm hoá chất -Chemical pump
    • Bơm ly tâm – Centrifugal pump
    • Bơm màng – Air Operated Diaphragm Pumps
    • Bơm nước thải – Waste water pump
    • Dây tết chèn – Gland packing / PTFE packing
    • Đệm làm kín – Mechanical seal
    • Ron chì – Gasket
    • Vòng bị, bạc đạn – Bearing, Bearing housing
  • Tube, Tube Fitings & Accessories
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa
    • Dây cáp điện chịu nhiệt – High temperature cable
    • Ốc siết cáp, Ốc siết cáp chống cháy nổ – Exploision proof cable gland
    • Cáp chậm cháy, cáp chống cháy – Fire resistant cable
    • Dây cáp điện chịu nhiệt – High temperature cable
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa / PTFE – Polyester Fully Coated Cable Ties
    • Dụng cụ uốn ống, cắt ống, doa ống – Tube bender / stainless steel tube cutter / Tube deburring
    • Ống inox SS316 – Stainless steel 316 tube Sanvik / Swagelok
    • Ống nhựa uPVC, CPVC, PP, PVDF – Plastic pipe uPVC, CPVC, PP, PVDF
Create your first navigation menu here and add it to the "Main menu" location.
Click to enlarge
Trang chủSản phẩmRidgid Tools and AccessoriesCắt ống – Tube Cutting & Preparation Dao cắt ống tubing – Enclosed Feed Tubing Cutters | RIDGID Tools
Previous product
Bơm màng ARO - ARO Diaphragm Pump PD15P Liên hệ
Back to products
Next product
Dao cắt ống tubing - Quick Acting Tubing Cutter| RIDGID Tools Liên hệ

Dao cắt ống tubing – Enclosed Feed Tubing Cutters | RIDGID Tools

Liên hệ

Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD

Email: info@tkld.com.vn

Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn

Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm

Compare
Add to wishlist
Danh mục: Cắt ống – Tube Cutting & Preparation, Ridgid Tools and Accessories Từ khóa: 151 Quick-Acting CSST Cutter, 29963, 29963 ridgid, 29973, 29973 ridgdi, 31803, 31803 ridgid, 32078, 32078 ridgid, 33185 Cutter Wheel, 33190 Cutter Wheel, 35S Stainless Steel Tubing Cutter, 65S Stainless Steel Quick-Acting Tubing Cutter, Cắt ống Ridgid, Dao cắt ống, Dao cắt ống inox, Dao cắt ống inox ridgid, Dao cắt ống inox swagelok, Dao cắt ống Ridgid, Dao cắt ống Ridgid 1/4-1 3/8 in, Dao cắt ống Ridgid 6-35 mm OD, Dao cắt ống SS ridgid, Dao cắt ống SS swagelok, Dao cắt ống Swagelok, Dao cắt ống thép Ridgid 1/4-1 3/8 in, Dao cắt ống thép Ridgid 3-50mm, Dao cắt ống thép Ridgid 6-35mm, Dao cắt ống tube, Dao cắt ống tube ridgid, Dao cắt ống tube swagelok, Dao cắt ống tubing, Dao cắt ống tubing ridgid, Dao cắt ống tubing swagelok, Dụng cụ cắt ống, Dụng cụ cắt ống Ridgid, Dụng cụ cắt ống tube, Dụng cụ cắt ống tubing, Dụng cụ doa ống, Dụng cụ doa ống inox, Dụng cụ doa ống Ridgid, Dụng cụ doa ống Swagelok, Dụng cụ doa ống Tube, Dụng cụ doa ống Tubing, Dụng cụ gia công ống tube, Dụng cụ gia công ống tubing, Dụng cụ Ridgid, Dụng cụ thi công ống tube, Dụng cụ thi công ống tubing, Dụng cụ uốn ống bằng tay, Dụng cụ uốn ống inox, Dụng cụ uốn ống inox bằng tay, Dụng cụ uốn ống Ridgid, Dụng cụ uốn ống Swagelok, Dụng cụ uốn ống tube, Dụng cụ uốn ống tube bằng tay, Dụng cụ uốn ống tubing, Dụng cụ uốn ống tubing bằng tay, E635 Stainless Steel Cutter Wheel with Bearings, Lưỡi Dao Cắt Ống RIDGID 29973, MS-TC-30, MS-TDT-24, MS-TDT-24 Tube Deburring Tool, Quick Acting Tubing Cutters, Ridgid 29963, Ridgid 29973, Ridgid 31622 tube cutter, Ridgid 31627 tube cutter, Ridgid 31632, Ridgid 31637, Ridgid 31642, Ridgid 31647 tube cutter, Ridgid 31803, Ridgid 32078, Ridgid 32078 151 Quick-Acting CSST Cutter, Ridgid 3207851 Quick-Acting CSST Cutter, Ridgid 3207851 Tube Cutter, Ridgid 32910 tube cutter, Ridgid 32915 tube cutter, Ridgid 32920 tube cutter, Ridgid 32925 tube cutter, Ridgid 32930 tube cutter, Ridgid 32940 tube cutter, Ridgid 32950 tube cutter, Ridgid 33055, Ridgid 33055 Tubing Cutter, Ridgid 33070, Ridgid 33070 Tubing Cutter, Ridgid 33185, Ridgid 33185 Cutter Wheel, Ridgid 33190, Ridgid 33190 Cutter Wheel, Ridgid 66737 tube cutter, Ridgid 66742 tube cutter, Ridgid 66747, Ridgid 97212, Ridgid b, Ridgid Bending Tool, Ridgid E-3469, Ridgid E-4546, RIDGID In Viet Nam, RIDGID Stainless Steel Tubing Cutters, Ridgid tools, Ridgid Tube Deburring Tool, Ridgid Tubing cutter, Ridgid Tubing Cutters, Ridgid Tubing Cutting, Ridgid tubing tool, RIDGID Viet Nam, Stainless Steel Cutter Wheel, Stainless Steel Quick-Acting Tubing Cutter, Stainless Steel Tubing Cutter, Stainless Steel Tubing Cutters, Swagelok bending tool, Swagelok MS-TDT-24, Swagelok Tube Cutter, Swagelok Tube Deburring Tool, Swagelok Tubing cutter, Swagelok tubing tool, Tube cutter, Tube Deburring Tool, Tubing cutter
Share
Facebook Twitter Pinterest linkedin Telegram
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
  • Shipping & Delivery
Mô tả

RIDGID – Tubing Cutters

These tubing cutters have been designed for optimized performance on Stainless Steel tube

RIDGID 32078 151 Quick-Acting CSST Cutter

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION CAPACITY (O.D.) WEIGHT STD. WHEEL
IN. MM LB. KG
32078 151 CSST 151 Quick-Acting CSST Cutter 3/8 – 1 9.5 – 25.4 1.1 0.5 E-4546

RIDGID – Stainless Steel Tubing Cutters

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION STD. WHEEL CAPACITY WEIGHT
IN. MM LB. KG
97212 15-SI 15-SI Stainless Steel Tubing & Conduit Cutter E-1525 3/16 – 1 1/8 5.0 – 28.0 1 1/2 0.68 BUY NOW
29963 35S 35S Stainless Steel Tubing Cutter E-635 1/4 – 1 3/8 6.0 – 35.0 7/8 0.40 BUY NOW
31803 65S 65S Stainless Steel Quick-Acting Tubing Cutter E-635 1/4 – 2 5/8 6.0 – 67.0 1 1/2 0.68 BUY NOW
32078 151 CSST 151 Quick-Acting CSST Cutter E-4546 3/8 – 1 10.0 – 25.0 1 1/10 0.50 BUY NOW
29973 E635 E635 Stainless Steel Cutter Wheel with Bearings – – – – 0.00

Ridgid – Enclosed Feed Tubing Cutters

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION STD. WHEEL CAPACITY WEIGHT
IN. MM LB. KG
33055 205 205 Ratcheting Enclosed Feed Tubing Cutter E-3469 1/4 – 2 3/8 6 – 60 2 0.91 BUY NOW
33070 205S  * 205 Ratcheting Enclosed Feed Tubing Cutter with Heavy-Duty Wheel E-4546 1/4 – 2 3/8 6 – 60 2 2/5 1.09
CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION
33185 E-3469 Cutter Wheel (Thin) BUY NOW
33190 E-4546 Cutter Wheel (Heavy Duty) BUY

Ridgid – Quick-Acting Tubing Cutters

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION STD. WHEEL CAPACITY WEIGHT
IN. MM LB. KG
31632 151 151 Quick-Acting Tubing Cutter E-3469 1/4 – 1 5/8 6 – 42 1 1/4 0.56 BUY NOW
31637 151-P 151 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for Plastic  * E-2155 1/8 – 1 1/4 10 – 40 1 1/4 0.56 BUY NOW
66747 151-ML 151-ML Quick-Acting Tubing Cutter E-545 1/8 – 2 10 – 50 1 0.50 BUY NOW
32078 151 CSST 151 Quick-Acting CSST Cutter E-4546 3/8 – 1 10 – 25 1 1/10 0.50 BUY NOW
31642 152 152 Quick-Acting Tubing Cutter E-3469 1/4 – 2 5/8 6 – 66 2 0.92 BUY NOW
31647 152-P 152 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for Plastic  * E-2155 1/4 – 2 10 – 63 2 0.92 BUY NOW
36597 153 153 Quick-Acting Tubing Cutter E-3469 1 1/4 – 3 1/2 32 – 90 2 0.92 BUY NOW
36592 153-P 153 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for Plastic  * E-2155 1 – 3 25 – 75 2 0.92 BUY NOW
31652 154 154 Quick-Acting Tubing Cutter E-2558 1 7/8 – 4 1/2 48 – 116 3 7/8 1.72 BUY NOW
31657 154-P 154 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for Plastic  * E-2156 1 1/2 – 4 50 – 110 3 7/8 1.72 BUY NOW
59202 154-PE 154-PE Tubing Cutter E2880 1 1/2 – 4 50 – 110 3 7/8 1.72 BUY NOW
31662 156 156 Quick-Acting Tubing Cutter E-2558 4 – 6 5/8 100 – 170 5 2.23 BUY NOW
31667 156-P 156 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for Plastic  * E-2157 4 – 6 110 – 160 5 2.23 BUY NOW
39957 156-PE 156-PE Tubing Cutter E2880 4 – 6 110 – 160 5 2.23 BUY NOW
34572 152-P 152 Quick-Acting Tubing Cutter with Wheel for PVC E-5272 1/4 – 2 10 – 63 2 0.92 BUY NOW
39942 151-J Tubing Cutter – – – – – BUY NOW

Ridgid- Screw Feed Tubing Cutters

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION STD. WHEEL CAPACITY WEIGHT
IN. MM LB. KG
32910 10 #10 Screw Feed Tubing & Conduit Cutter F-158 1/8 – 1 3 – 25 7/8 0.40 BUY NOW
32915 10 #10 Tubing & Conduit Cutter with Heavy-Duty Wheel E-1240 1/8 – 1 3 – 25 7/8 0.40 BUY NOW
32920 15 #15 Screw Feed Tubing & Conduit Cutter F-158 3/16 – 1 1/8 5 – 28 1/2 0.68 BUY NOW
32925 15 #15 Tubing & Conduit Cutter with Heavy-Duty Wheel E-1240 3/16 – 1 1/8 5 – 28 1/2 0.68 BUY NOW
32930 20 #20 Screw Feed Tubing & Conduit Cutter F-158 5/8 – 2 1/8 16 – 54 1 3/4 0.79 BUY NOW
32935 20 #20 Tubing & Conduit Cutter with Heavy-Duty Wheel E-1240 5/8 – 2 1/8 16 – 54 1 3/4 0.79 BUY NOW
32940 30 #30 Screw Feed Tubing & Conduit Cutter E-2558 1 – 3 1/8 25 – 79 3 1/2 1.60 BUY NOW
32950 30 #30 Tubing & Conduit Cutter with Heavy-Duty Wheel E-2191 1 – 3 1/8 25 – 79 4 1.81

Ridgid – Constant Swing Tubing Cutters

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION STD. WHEEL CAPACITY RANGE WEIGHT
IN. MM LB. KG
31622 150 150 Constant Swing Tubing Cutter E-3469 1/8 – 1 1/8 3 – 28 1 0.44 BUY NOW
31627 150 150 Constant Swing Tubing Cutter with Heavy-Duty Wheel E-4546 1/8 – 1 1/8 3 – 28 1 0.44 BUY NOW
66737 150-L 150-L Constant Swing Tubing Cutter, Extended Length E-3469 1/4 – 1 3/8 6 – 35 1 1/8 0.47 BUY NOW
66742 150-LS 150-L Constant Swing Tubing Cutter, Extended Length with Heavy-Duty Wheel E-4546 1/4 – 1 3/8 6 – 35 1 1/8 0.47

 

 

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dao cắt ống tubing – Enclosed Feed Tubing Cutters | RIDGID Tools” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Shipping & Delivery

Sản phẩm tương tự

Compare
Close

Máy thông tắc đường ống – K400 AF Drum Machine C-45 IW

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Máy nội soi đường ống – SeeSnake Compact C40 Camera System with TruSense | RIDGID Tools

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Máy nội soi đường ống – SeeSnake Compact2 With VERSA Camera System | RIDGID Tools

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Máy thông tắc đường ống – K-400 Drum Machine C-31 IW

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Máy hút bụi công nghiệp – Professional Industrial Wet/Dry Vacs

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Dao cắt ống tubing – Quick Acting Tubing Cutter| RIDGID Tools

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Dụng cụ vát ống Ridgid – Pipe Beveller | RIDGID Tools

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View
Compare
Close

Dụng cụ doa ống – Tube Deburring Tool

Liên hệ
Nếu quý khách cần yêu cầu chào giá hoặc tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ: CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TKLD Email: info@tkld.com.vn Hoặc Email: technical.manager@tkld.com.vn Phone / Zalo 0987056271- Mr. Kiếm
Add to wishlist
Đọc tiếp
Quick View

Cung cấp các thiết bị đo lường, van điều khiển và các dịch vụ kỹ thuật cho các lĩnh vực công nghiệp, hoá chất, dầu khí, thực phẩm,...

Địa chỉ:432/16M2 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam 700000
0987056271 (Mr. Kiếm)
info@tkld.com.vn; technical.manager@tkld.com.vn
TIN TỨC MỚI
  • Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện và thiết bị đo lường – Oil & Gas
    26 Tháng Một, 2024 No Comments
  • z5107430670417_906e56a71cfebb17c7fe6e830e1999e5
    Dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa van điều khiển – NSRP 2023
    22 Tháng Mười, 2023 No Comments
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 227583Tổng lượt đọc:
  • 21Lượt đọc hôm nay:
  • 149858Tổng lượt xem:
  • 19Lượt xem hôm nay:
  • 192Lượt xem mỗi ngày:
  • 1Đang online:
TKLD.com.vn 2018 CREATED BY Our team - TKLD. All rights reserved.

Shopping cart

close
  • Menu
  • Categories
  • Valves & Accessories
    • Van cầu – Globe valve / Globe control valve
    • Van bướm – High perfomance butterfly valve
    • Van lót PTFE, PVDF- PFA Lined Valve
    • Van cổng – Gate valve / Plug valve
    • Lọc – Y Strainer , Filter
    • Van an toàn – Safety valve / Relief valve
    • Van cầu 3 ngã – 3 Way Globe Control Valve (Pneumatic, Electric)
    • Van màng – Diaphragm valve (PTFE/EPDM/PVDF…)
    • Van giảm áp – Pressure Reducing Valve
    • Bộ điều chỉnh vị trí van – Valve postioner
    • Van bi- Floating ball valve, Trunion ball
    • Ống lót PTFE – PTFE lined pipe / PFA lined
    • Van nhựa – Plastic valve uPVC/ PTFE/ EPDM/ PVDF
    • Van bi, van bướm, van một chiều, van màng ASAHI
    • Van một chiều – Swing Check valve, Dual plate check valve
    • Công tắc hành trình – Limit switch
  • Flow Measurement
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Turbine / Gear flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Magnetic flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – V-cone flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Ultrasonic flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Orifice flowmeter
    • Đồng hồ đo lưu lượng – Vortex flowmeter
  • Level measurement
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Differential Level Transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Float level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level gauge
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level switch
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Mangetic level gauge
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Radar Level Transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Submersible level transmitter
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức – Ultrasonic level transmitter
  • Pressure and Temperature Measurement
    • Cảm biến áp suất , cảm biến đo áp suất – Pressure Transmitter
    • Đồng hồ áp suất, đồng hồ đo áp suất – Pressure gauge / Pressure indicator
    • Cảm biến chênh áp, cảm biến đo chênh áp – Differential Pressure Transmitter
    • Đồng hồ chênh áp, đồng hồ đo chênh áp – Pressure gauge / Pressure indicator
    • Công tắc áp suất – Pressure switch
  • Electrical Equipments
    • Lò nhiệt chuẩn
    • Thiết bị điện đóng cắt
    • Thiết bị giao tiếp cầm tay Hart, Fieldbus
    • Thiết bị tạo áp chuẩn
    • Cảm biến đo độ cứng nước
    • Cảm biến đo Oxy hoà tan – Dissolved Oxygen sensor
    • Cảm biến đo nồng độ Clo – Clorine systems / Clorine sensor
    • Cảm biến đo dẫn điện trong nước – Conductivity / Resistivity Sensors
    • Cảm biến đo pH – pH / ORP Sensors
    • Cảm biến đo hàm lượng COD -COD meter
    • Cảm biến đo độ đục nước – Turbidity meter
    • Cảm biến đo chất rắn trong nước – TSS meter
  • Ridgid Tools and Accessories
    • Uốn ống-Bending tools
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs
    • Cắt ống – Tube Cutting & Preparation
    • Doa ống-Deburring Tools
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs
  • Technical Services
    • Thi công lắp đặt hệ thống điện- điện công nghiệp
    • Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa van công nghiệp, van điều khiển
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện – Electrical services
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển – Controls & instrument services
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất – Pressure Instrument services
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ Temperature Instrument services
  • Process Pump & Accessories
    • Bơm định lượng – Metering pump
    • Bơm hoá chất -Chemical pump
    • Bơm ly tâm – Centrifugal pump
    • Bơm màng – Air Operated Diaphragm Pumps
    • Bơm nước thải – Waste water pump
    • Dây tết chèn – Gland packing / PTFE packing
    • Đệm làm kín – Mechanical seal
    • Ron chì – Gasket
    • Vòng bị, bạc đạn – Bearing, Bearing housing
  • Tube, Tube Fitings & Accessories
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa
    • Dây cáp điện chịu nhiệt – High temperature cable
    • Ốc siết cáp, Ốc siết cáp chống cháy nổ – Exploision proof cable gland
    • Cáp chậm cháy, cáp chống cháy – Fire resistant cable
    • Dây cáp điện chịu nhiệt – High temperature cable
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa / PTFE – Polyester Fully Coated Cable Ties
    • Dụng cụ uốn ống, cắt ống, doa ống – Tube bender / stainless steel tube cutter / Tube deburring
    • Ống inox SS316 – Stainless steel 316 tube Sanvik / Swagelok
    • Ống nhựa uPVC, CPVC, PP, PVDF – Plastic pipe uPVC, CPVC, PP, PVDF
Create your first navigation menu here
Danh mục sản phẩm
  • Analyzer Measurement 40
    • Bộ hiển thị - Process Indicator / Transmitter 0
    • Cảm biến đo chất rắn trong nước - TSS meter 0
    • Cảm biến đo dẫn điện trong nước - Conductivity / Resistivity Sensors 0
    • Cảm biến đo độ cứng nước 0
    • Cảm biến đo độ đục nước - Turbidity meter 0
    • Cảm biến đo hàm lượng COD -COD meter 0
    • Cảm biến đo nồng độ Clo - Clorine systems / Clorine sensor 0
    • Cảm biến đo Oxy hoà tan – Dissolved Oxygen sensor 0
    • Cảm biến đo pH - pH / ORP Sensors 0
  • Báo mức theo nguyên lý điện dung 0
  • Báo mức theo nguyên lý phao 0
  • Báo mức theo nguyên lý rung 0
  • Báo mức theo nguyên lý tiệm cận 0
  • Control Valves 0
  • Electric Products 0
  • Electrical Equipments 131
    • Biến tần 0
    • Bộ chuyển đổi áp suất chuẩn 0
    • Lò nhiệt chuẩn 0
    • Thiết bị điện đóng cắt 0
    • Thiết bị giao tiếp cầm tay Hart, Fieldbus 0
    • Thiết bị tạo áp chuẩn 0
  • Enclosure Systems and Components 0
  • Flow Measurement 41
    • Đồng hồ đo lưu lượng - Magnetic flowmeter 0
    • Đồng hồ đo lưu lượng - Orifice flowmeter 0
    • Đồng hồ đo lưu lượng - Turbine / Gear flowmeter 0
    • Đồng hồ đo lưu lượng - Ultrasonic flowmeter 0
    • Đồng hồ đo lưu lượng - V-cone flowmeter 0
    • Đồng hồ đo lưu lượng - Vortex flowmeter 0
  • Gas Filter - Gas Meter 16
  • Gear Reducer - Gear Motor 132
  • Hand tool 0
  • Industrial drives - Inverter 51
  • Level measurement 23
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Differential Level Transmitter 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Float level transmitter 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Level gauge 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Level switch 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Level transmitter 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Mangetic level gauge 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Radar Level Transmitter 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Submersible level transmitter 0
    • Cảm biến mức, cảm biến đo mức - Ultrasonic level transmitter 0
  • Manual Valve 29
  • Other 78
  • Plastic Valve 34
  • PLC - Programmable Logic Controllers 12
  • Pneumatic Actuator 21
  • Pressure and Temperature Measurement 352
    • Cảm biến áp suất , cảm biến đo áp suất - Pressure Transmitter 0
    • Cảm biến chênh áp, cảm biến đo chênh áp - Differential Pressure Transmitter 0
    • Công tắc áp suất - Pressure switch 0
    • Đồng hồ áp suất, đồng hồ đo áp suất - Pressure gauge / Pressure indicator 0
    • Đồng hồ chênh áp, đồng hồ đo chênh áp - Pressure gauge / Pressure indicator 0
  • Pressure Gas Regulator 38
    • High Pressure Gas Regulator 0
    • Low Pressure Gas Regulator and Governors 0
    • Medium-Low pressure gas regulators 2
  • Process Pump & Accessories 109
    • Bơm định lượng - Metering pump 0
    • Bơm hoá chất -Chemical pump 0
    • Bơm ly tâm - Centrifugal pump 0
    • Bơm màng - Air Operated Diaphragm Pumps 0
    • Bơm nước thải - Waste water pump 0
    • Dây tết chèn - Gland packing / PTFE packing 0
    • Đệm làm kín - Mechanical seal 0
    • Ron chì - Gasket 0
    • Vòng bị, bạc đạn - Bearing, Bearing housing 0
  • Ridgid Tools and Accessories 26
    • Cắt ống – Tube Cutting & Preparation 7
    • Doa ống-Deburring Tools 3
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs 6
    • Dụng cụ siết ống -Chain Tongs 0
    • Máy hút bụi công nghiệp-General Purpose Wet/Dry Vacs 1
    • Uốn ống-Bending tools 1
  • Technical Services 17
    • Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa van công nghiệp, van điều khiển 0
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện - Electrical services 0
    • Dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điều khiển - Controls & instrument services 0
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo áp suât Pressure Instrument services 0
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ - Temperature Instrument services 0
    • Dịch vụ kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt độ Temperature Instrument services 0
    • Thi công lắp đặt hệ thống điện- điện công nghiệp 0
  • Temperature Measurement 0
    • Temperature Sensors 0
    • Temperature transmitters 0
    • Thermowells 0
  • Thermal Solutions 15
  • Tube, Tube Fitings & Accessories 106
    • Bộ điều chỉnh vị trí van - Valve Positioner 0
    • Cáp chậm cháy, cáp chống cháy - Fire resistant cable 0
    • Dây cáp điện chịu nhiệt – High temperature cable 0
    • Dây điện 0
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa 0
    • Dây rút SS316, SS316 phủ nhựa / PTFE – Polyester Fully Coated Cable Ties 0
    • Dụng cụ uốn ống, cắt ống, doa ống - Tube bender / stainless steel tube cutter / Tube deburring 0
    • Đầu cosse – Cable Terminal 0
    • Đầu nối cáp 0
    • Đầu nối SS316 - Stainless Steel 316 Tube Fittings 0
    • Ốc siết cáp, Ốc siết cáp chống cháy nổ – Exploision proof cable gland 0
    • Ống inox SS316 - Stainless steel 316 tube Sanvik / Swagelok 0
    • Ống nhựa uPVC, CPVC, PP, PVDF - Plastic pipe uPVC, CPVC, PP, PVDF 0
    • Phụ kiện -Acceessories 0
    • Van điện từ - Solenoid valve 0
    • Van thuỷ lực - Hydraulic valve 0
  • Uncategorized 0
  • Valve Positioners 109
  • Valves and Accessories 97
    • Bộ điều chỉnh vị trí van - Valve postioner 1
    • Công tắc hành trình - Limit switch 0
    • Lọc - Y Strainer , Filter 0
    • Ống lót PTFE - PTFE lined pipe / PFA lined 0
    • Van an toàn - Safety valve / Relief valve 0
    • Van bi- Floating ball valve, Trunion ball 0
    • Van bi, van bướm, van một chiều, van màng ASAHI 0
    • Van bướm - High perfomance butterfly valve 0
    • Van cầu - Globe valve / Globe control valve 0
    • Van cầu 3 ngã – 3 Way Globe Control Valve (Pneumatic, Electric) 0
    • Van cổng - Gate valve / Plug valve 0
    • Van giảm áp - Pressure Reducing Valve 0
    • Van lót PTFE, PVDF- PFA Lined Valve 0
    • Van màng - Diaphragm valve (PTFE/EPDM/PVDF…) 0
    • Van một chiều - Swing Check valve, Dual plate check valve 0
    • Van nhựa - Plastic valve uPVC/ PTFE/ EPDM/ PVDF 0

Sign in

close

Lost your password?
No account yet? Create an Account
Scroll To Top